Thực đơn
Gong Myung Hoạt động diễn xuấtNăm | Tên phim | Tên tiếng Hàn | Vai diễn | Ghi chú | Tham khảo |
---|---|---|---|---|---|
2019 | Nghề siêu khó | 극한직업 | Thám tử Jae-hoon | Vai chính | [4] |
Homme Fatale | 기방도령 | Yoo Sang | [5] | ||
2022 | Cô gái thế kỷ 20 (20th Century Girl) | 20세기 소녀 | cameo, phim Netflix | [6] | |
CTB | Killing Romance | 킬링 로맨스 | Kim Beom-woo | Vai chính | [7] |
Hansan | 한산: 용의 출현 | Yi Eokgi | [8] | ||
Citizen Deok Hee | 시민덕희 | Jae Min | [9] |
Năm | Tên phim | Tên tiếng Hàn | Kênh phát sóng | Vai diễn | Ghi chú | Tham khảo |
---|---|---|---|---|---|---|
2018 | Feel Good to Die | 죽어도 좋아 | KBS2 | Kang Jun-ho | Vai chính | [10] |
2019 | Bản chất của sự lãng mạn (Be Melodramatic) | 멜로가 체질 | JTBC | Chu Jae-hoon | [11] | |
2020 | Recipe for Happiness | 행복의 진수 | Nam Goong Jin Soo | [12] | ||
2021 | Hong Cheon Gi (Lovers of the Red Sky) | 홍천기 | SBS | Hoàng tử Yangmyeong (Yi Yul) | [13] |
Năm | Tên phim | Tên tiếng Hàn | Nền tảng | Vai diễn | Ghi chú | Tham khảo |
---|---|---|---|---|---|---|
2016 | Game Development Girls | 게임회사 여직원들 | Naver TV Cast | Bữa tiệc cosplay 2 | ||
2013 | After School: Lucky or Not | 방과후 복불복 | B tv/NATE | Gong Myung | Vai chính, phần 1&2 | [14] |
Infinite Power | 무한동력 | Samsung | Han Soo-dong | Vai chính | [15] | |
2018 | Brain, Your Choice Of Romance | 뇌맘대로 로맨스 LR | Oksusu | L | [16] |
Thực đơn
Gong Myung Hoạt động diễn xuấtLiên quan
Gong Yoo Gong Hyo-jin Gong Seung-yeon Gong Oh-kyun Gong Myung Gong Cha Gongchan Gongju Gongdeok-dong GongronemaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Gong Myung http://news20.busan.com/controller/newsController.... http://news.chosun.com/site/data/html_dir/2018/03/... http://www.cine21.com/news/view/?mag_id=83862 http://sports.donga.com/3/all/20181220/93381869/1 http://news.jtbc.joins.com/html/967/NB11688967.htm... http://entertain.naver.com/now/read?oid=382&aid=00... http://www.asiae.co.kr/news/view.htm?idxno=2013111... http://esaram.co.kr/ko/gongmyoung http://osen.mt.co.kr/article/G1110440058 http://mwave.interest.me/enewsworld/en/article/445...